--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phụ trách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phụ trách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phụ trách
+ verb
to undertake; to be in charge of
Lượt xem: 518
Từ vừa tra
+
phụ trách
:
to undertake; to be in charge of
+
dị đồng
:
Similar and dissimilarSo sánh chỗ dị đồng giữa hai bản thảoTo compare the similarities and dissimilarities between the two manuscripts
+
cục diện
:
situation; complexion; conjuncture
+
bỏ ống
:
Put money in a bamboo pipe savings bank
+
slur
:
điều xấu hổ, điều nhục nhã